| 1 | LH.0489 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 2 | LH.0490 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 3 | LH.0491 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 4 | LH.0492 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 5 | LH.0493 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 6 | LH.0494 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 7 | LH.0495 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 8 | LH.0496 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 9 | LH.0497 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 10 | LH.0498 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |
| 11 | LH.0499 | Tam Tạng phật Đà Da Xá | Tứ Phần luật Tạng kiền độ pháp chú giải: 四分律藏犍度法注解/ Tam Tạng phật Đà Da Xá soạn giả, Ni sư Thích nữ Như Hiền dịch. Q.1 | Hồng Đức | 2022 |